--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khải hoàn môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khải hoàn môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khải hoàn môn
+
Triumphal arch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khải hoàn môn"
Những từ có chứa
"khải hoàn môn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
khải hoàn môn
:
Triumphal arch
+
chiến sự
:
Fighting, hostilitiestình hình chiến sựfighting situationvùng có chiến sựan area where there is fighting, an embattled areachiến sự diễn ra ác liệtfighting was fierceđình chỉ chiến sựsuspension (halt) of the hostilities
+
imperfect fungus
:
(thực vật học) nấm bất toàn
+
crab-eating dog
:
loài chó hoang miền Bắc nam Mỹ.
+
clothes dryer
:
giống clothes drier.